1 Thành phần
Thành phần của thuốc Protoflam 200
- Dược chất: Acyclovir 200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Protoflam 200
2.1 Tác dụng của thuốc Protoflam 200
Acyclovir là một tác nhân chống vi-rút tự kết hợp vào DNA của vi-rút để ngăn chặn quá trình tổng hợp thêm. Nó ức chế sự tổng hợp DNA và sự sao chép của virus sau khi được chuyển đổi thành acyclovir triphosphate bởi các enzyme của virus và tế bào.
Acyclovir là một chất tương tự nucleoside purine tổng hợp thể hiện hoạt tính ức chế in vitro và in vivo đối với cả virus herpes simplex type 1 (HSV-1), 2 (HSV-2) và virus varicella-zoster.
Acyclovir là một tác nhân được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi rút herpes simplex (HSV) gây ra. Nó được FDA chấp thuận để điều trị mụn rộp sinh dục và viêm não do HSV.
Các chỉ định không được FDA chấp thuận là HSV niêm mạc, herpes zoster (giời leo) và varicella-zoster (thủy đậu). Acyclovir là thuốc điều trị đầu tay cho bệnh viêm não do HSV.
2.2 Đặc tính dược động học
Hấp thu kém, thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là từ 1,5 đến 2 giờ.
Phân bố rộng trong các mô bao gồm dịch tiết âm đạo, lá lách, tử cung, niêm mạc âm đạo, gan, phổi,…
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
2.3 Chỉ định thuốc Protoflam 200
Nhiễm trùng Herpes simplex trên da và niêm mạc lần đầu.
Tái phát herpes sinh dục.
Dự phòng tái phát nhiễm trùng Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Dự phòng nhiễm trùng do Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Nhiễm trùng do varicella.
Nhiễm trùng do herpes zoster.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Protoflam 200
3.1 Liều dùng thuốc Protoflam 200
3.1.1 Người lớn
Nhiễm trùng Herpes simplex: 1 viên/lần x 5 lần/ngày, trừ buổi tối, thời gian điều trị là 5 ngày.
Dự phòng tái phát nhiễm trùng Herpes simplex tái phát: 1 viên/lần x 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ.
Dự phòng nhiễm trùng Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: 1 viên/lần x 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ.
Điều trị nhiễm trùng do varicella và herpes zooter: 4 viên/lần x 5 lần/ngày, thời gian điều trị là 7 ngày.
3.1.2 Trẻ em
Điều trị Herpes simplex và dự phòng nhiễm herpes simplex ở trẻ suy giảm miễn dịch:
- Trẻ trên 2 tuổi: Tương tự như liều của người lớn.
- Trẻ dưới 2 tuổi: Nửa liều của người lớn.
Điều trị nhiễm trùng varicella:
- Trẻ trên 6 tuổi: 4 viên/lần x 4 lần/ngày.
- Trẻ từ 2-5 tuổi: 2 viên/lần x 4 lần/ngày.
- Trẻ dưới 2 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Liều dùng chính xác hơn là 20mg/kg cân nặng, liều tối đa không quá 800mg.
3.2 Cách dùng thuốc Protoflam 200 hiệu quả
Protoflam 200 được sử dụng theo đường uống.
Uống cùng với một lượng nước thích hợp.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Protoflam 200
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, ngứa, phát ban, sốt, mệt mỏi.
Ít gặp: Quá mẫn, khó thở, phù mạch, tăng ure máu và creatinin máu.
Rất hiếm gặp: Thiếu máu, giảm bạch cầu, kích động, viêm gan, suy thận cấp,…
6 Tương tác
Probenecid, cimetidin: Giảm bài tiết của Aciclovir qua thận.
Nguy cơ suy thận có thể tăng lên khi dùng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Protoflam 200 ở bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.
Ở những bệnh nhân sử dụng liều cao, cần khuyến cáo uống đủ nước.
Không sử dụng quá liều lượng khuyến cáo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng khi cân nhắc được lợi ích lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra.
Thời kỳ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng Protoflam 200 cho bà mẹ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nhức đầu, nhầm lẫn,…
Xử trí: Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng, tránh nắng, dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-16037-12
Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.