1 Thành phần
Thành phần:
Trong 1 viên thuốc Besolvin 4mg có chứa:
Bromhexine hydrochlorid 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Besolvin 4mg
2.1 Thuốc Besolvin 4mg có tác dụng gì?
2.1.1 Dược lực học
NIC Besolvin 4mg là thuốc gì? Besolvin 4mg có chứa Bromhexine là thuốc có tác dụng tan đờm nhầy đường hô hấp. Thuốc sau khi hấp thu sẽ hoạt hóa tổng hợp sialomucin và phá vỡ các sợi acid mucopolysaccharide nên làm loãng đờm hơn và khiến đờm ít quánh hơn, giúp đờm từ phế quản thoát ra ngoài có hiệu quả.
2.1.2 Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa tuy nhiên Sinh khả dụng không cao. Thức ăn có thể giúp tăng sinh khả dụng của Bromhexin. Thuốc phân bố được nhiều vào trong các mô của cơ thể và liên kết với protein huyết tương mạnh. Bromhexin chuyển hóa chủ yếu ở gan và được thải trừ qua thận ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 6-30 giờ.
2.2 Chỉ định thuốc Besolvin 4mg
Thuốc Besolvin 4mg được chỉ định dùng với các trường hợp:
- Người viêm khí phế quản, mắc các bệnh viêm phế quản mãn tính khiến ho nhiều đờm, đờm đặc.
- Phối hợp làm tăng hiệu quả của kháng sinh trong điều trị viêm phế quản cấp.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Besolvin 4mg
Besolvin 4mg được sử dụng với liều khuyến cáo tùy thuộc vào độ tuổi của từng bệnh nhân
- Trẻ em từ 2 — 5 tuổi: Uống mỗi lần nửa viên/ lần, ngày uống 3 lần.
- Trẻ em từ 6— 10 tuổi: Uống mỗi lần 1 viên/ lần, ngày uống 3 lần
- Người lớn và trẻ em > 10 tuổi: Uống mỗi lần 2 viên/ lần, ngày uống 3 lần.
Để đạt hiệu quả, nên dùng Besolvin 4mg theo đường uống và nên uống sau bữa ăn là tốt nhất.
4 Chống chỉ định
Với những đối tượng sau, không được dùng thuốc:
- Người mắc dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Người bệnh khi dùng Bromhexin có thể gặp một số tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, ban da, mày đay, ứ dịch tiết phế quản ở người không có khả năng khạc đờm tuy nhiên tần suất của các tác dụng phụ này thường ít gặp. Hiếm gặp hơn là bệnh nhân có thể bị khô miệng hay tăng enzym transaminase AST, ALT thì bệnh nhân cần ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ.
6 Tương tác
Bromhexin không được ghi nhận nhiều tương tác có ý nghĩa trên lâm sàng với các thuốc dùng đường uống.
Dùng Bromhexin chung với các kháng sinh như: Amoxicillin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin, dẫn đến gia tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi nên thường được phối hợp chung để tăng hiệu quả điều trị của kháng sinh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân viêm loét dạ dày, bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
Bệnh nhân mắc hen, bệnh nhân suy nhược, quá yếu không có khả năng khạc đờm nên thận trọng khi dùng thuốc.
Không dùng thuốc có dấu hiệu bị biến màu, biến mùi, cảm quan không còn đảm bảo như ban đầu.
7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe
Thuốc không có tác dụng an thần nên không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến độ tập trung tỉnh táo của người dùng. Người làm việc trong môi trường yêu cầu độ tập trung cao có thể dùng thuốc mà không cần lo ngại.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì còn thiếu nhiều dữ liệu về tính an toàn / hiệu quả của thuốc lên các đối tượng này. Chỉ dùng thuốc khi thực sự cần thiết và cần cân nhắc lợi ích / nguy cơ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu người bệnh có dấu hiệu ngộ độc thuốc như buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và có những điều trị triệu chứng hợp lý.
7.5 Bảo quản
Thuốc Besolvin 4mg cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.