Mô tả
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Sulfapyridine
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm sulfonamide
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén đường uống: 500 mg
Chỉ định
Điều trị bệnh viêm da dạng herpes, bệnh màng nhầy lành tính pemphigoid và bệnh viêm da mủ hoại thư.
Dược lực học
Sulfapyridine có cơ chế tác động tương tự các kháng sinh sulfonamide khác. Các thuốc này thường được dùng để điều trị các rối loạn liên quan đến tình trạng viêm do bạch cầu hạt hoặc sự tạo thành mụn nước. Bằng cách thay đổi phần protein trong phân tử glycosaminoglycans, thuốc có thể làm giảm độ nhớt của mô, làm giảm tình trạng phù thường xuất hiện trước khi các mụn nước được tạo thành. Sulfapyridine có hiệu quả cao nhất trong điều trị viêm da dạng herpes và thường bị giới hạn trong điều trị các tình trạng khác do tăng nguy cơ độc tính.
Động lực học
Hấp thu
Sulfapyridine được hấp thu chậm, không ổn định và không hoàn toàn, với tỷ lệ thuốc được hấp thu từ 60 – 80%.
Phân bố
Khả năng gắn của sulfapyridine với protein huyết tương từ 10 – 50%. Thuốc có thể qua được hàng rào máu não và vào được dịch não tuỷ. Thuốc cũng có thể qua được nhau thai và vào hệ thống tuần hoàn của thai nhi.
Thể tích phân bố của sulfapyridine từ 0,4 – 1,2 l/kg.
Chuyển hóa
Sulfapyridine được chuyển hoá qua gan thành dạng không có hoạt tính nhưng vẫn giữ độc tính tương tự như sulfapyridine.
Thải trừ
Thuốc Sulfapyridine và các chất chuyển hoá được thải chủ yếu qua nước tiểu. Sulfapyridine có thể được tái hấp thu tới 80% tại ống thận.
Thời gian bán thải của thuốc từ 6,5 – 14,8 giờ.
Tương tác thuốc
Tương tác Sulfapyridine với các thuốc khác
Việc sử dụng chung với các dẫn chất của acid para-aminobenzoic có thể làm giảm tác dụng của sulfapyridine.
Sulfapyridine dùng chung với acid aminolevulinic hoặc porfimer có thể làm da tăng nhạy cảm với ánh sáng.
Thuốc Sulfapyridine khi dùng chung với các thuốc điều trị đái tháo đường có thể làm tăng khả năng hạ đường huyết trên những bệnh nhân đái tháo đường.
Sulfapyridine có thể tương tác với methotrexate, ức chế chuyển hoá và làm tăng độc tính của methotrexate.
Chống chỉ định
Phụ nữ mang thai.
Tiền sử quá mẫn với sulfapyridine, kháng sinh nhóm sulfonamide, các dẫn chất sulfa như furosemide, thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfnonylurea, thuốc ức chế men carbonic anhydrase…
Tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng Sulfapyridine
Uống thuốc với nhiều nước. Ngoài ra, nên uống thêm nhiều nước mỗi ngày để hạn chế nguy cơ sỏi thận do các thuốc nhóm sulfa. Bệnh nhân có thể sẽ cần dùng sulfapyridine trong 6 tháng đến 1 năm trước khi có thể giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Người lớn
Điều trị bệnh viêm da dạng herpes: Liều thông thường từ 250 – 1000 mg, 4 lần/ngày. Tuy nhiên, nên giảm liều hàng ngày 250 – 500 mg cho tới khi đạt được liều duy trì thấp nhất có hiệu quả. Liều tối đa của sulfapyridine là 6 g/ngày.
Điều trị bệnh pemphigoid: 1000 mg chia thành 2 hoặc 3 liều mỗi ngày.
Điều trị bệnh viêm da mủ hoại thư: 1 – 2 g, 3 – 4 lần/ngày.
Trẻ em
Không khuyến cáo sử dụng sulfapyridine cho trẻ em.
Đối tượng khác
Suy gan, suy thận: Cân nhắc giảm liều sulfapyridine trên các bệnh nhân suy gan, suy thận.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Sốt, đau đầu, ngứa, ban đỏ trên da, tăng nhạy cảm ánh sáng, tiêu chảy, mất vị giác, buồn nôn, nôn mửa.
Ít gặp
Đau cơ hoặc khớp, khó nuốt, da nhợt nhạt, bọng nước trên da, bong tróc da, đau họng, chảy máu hoặc bầm tím thất thường, mắt/da vàng, mệt mỏi, suy nhược.
Hiếm gặp
Tiểu ra máu, đau lưng dưới, đau hoặc nóng rát khi tiểu, sưng phần trước cổ.
Lưu ý
Lưu ý chung
Sulfapyridine có thể gây ra các rối loạn về huyết học như chảy máu chân răng, chậm lành vết thương, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, bệnh nhân cần cẩn thận khi dùng bàn chải đánh răng, chỉ nha khoa, hoặc tăm xỉa răng. Cần tạm hoãn các thủ thuật nha khoa cho tới khi số lượng các tế bào màu trở lại bình thường.
Sulfapyridine có thể làm da tăng nhạy cảm với ánh sáng, gây ban đỏ, ngứa, đổi màu da, cháy nắng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tác động này có thể kéo dài nhiều tháng sau khi bệnh nhân đã ngưng sulfapyridine. Khi bắt đầu dùng sulfapyridine, cần tránh ánh nắng trực tiếp (đặc biệt trong khoảng từ 10 giờ sáng đến 3 giờ chiều); mặc quần áo bảo hộ, bao gồm mũ và kính râm; bôi kem chống nắng có chỉ số SPF ít nhất là 15; thoa son môi chống nắng có chỉ số SPF ít nhất là 15; không sử dụng đèn tắm nắng hoặc buồng tắm nắng.
Thông báo với bác sĩ về việc đang sử dụng sulfapyridine trước khi thực hiện bất kỳ xét nghiệm nào. Kết quả xét nghiệm bentiromide (chymex) kiểm tra chức năng tuyến tuỵ bị ảnh hưởng bởi sulfapyridine.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Chưa có đủ bằng chứng để xác định nguy cơ đối với thai nhi khi sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc có ý định mang thai. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trên những bệnh nhân này.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Sulfapyridine ít gây ra các tác dụng phụ trên trẻ sơ sinh khi sử dụng trên phụ nữ cho con bú. Do đó, có thể sử dụng sulfapyridine trên những bệnh nhân này. Tuy nhiên, cần theo dõi thêm các tác dụng phụ của thuốc trên trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Chưa ghi nhận ảnh hưởng của sulfapyridine lên khả năng lái xe và vận hành máy móc của bệnh nhân.
Quá liều
Quên liều và xử trí
Khi quên một liều thuốc, nếu các triệu chứng bệnh xuất hiện hoặc nặng hơn, uống liều đã quên sớm nhất có thể và tiếp tục các liều tiếp theo như kế hoạch. Trong trường hợp không xuất hiện các triệu chứng của bệnh, có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục các liều theo tiếp theo như kế hoạch.
Quá liều và xử trí
Quá liều và độc tính
Sulfasalazine, một thuốc dạng tiền chất của sulfapyridine, ít có khả năng gây ra độc tính cấp khi dùng đường uống, trừ trường hợp quá mẫn hoặc dị ứng. Do đó, có khả năng sulfapyridine cũng ít gây ra các trường hợp ngộ độc cấp do sử dụng quá liều.
Cách xử lý khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu trong trường hợp sử dụng thuốc quá liều. Các biện pháp xử trí chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.