1 Thành phần
Thành phần của thuốc Tabracef 125
- Dược chất: Cefdinir 125 mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Tabracef 125
2.1 Tabracef 125 là thuốc gì? Tác dụng của thuốc Tabracef 125
Cefdinir là một Cephalosporin thế hệ thứ ba dùng đường uống có hoạt tính in vitro tốt chống lại nhiều mầm bệnh thường gây ra các bệnh nhiễm trùng mắc phải trong cộng đồng.
Phổ kháng khuẩn của thuốc bao gồm Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Streptococcus pneumoniae nhạy cảm với penicillin, những mầm bệnh đường hô hấp phổ biến nhất.
Cefdinir ổn định với sự thủy phân bởi các beta-lactamase thường xảy ra qua trung gian plasmid và duy trì hoạt tính tốt chống lại các chủng H. influenzae và M. catarrhalis sinh beta-lactamase.
2.2 Đặc tính dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa, thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là sau khoảng 2-4 giờ.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%. Cefdinir phân bố được rộng rãi trong các mô.
Chuyển hóa: Thuốc rất ít được chuyển hóa.
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 1,7 giờ. Cefdinir được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
2.3 Chỉ định thuốc Tabracef 125
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: nhọt, viêm nang lông, chín mé, áp xe dưới da,..
Viêm thận – bể thận.
Viêm bàng quang.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Tabracef 125
3.1 Liều dùng thuốc Tabracef 125
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 600mg/ngày, chia làm 1-2 lần, thời gian điều trị là 5-10 ngày.
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 14mg/kg/ngày, liều tối đa không quá 600mg/ngày, thời gian điều trị là 5-10 ngày.
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng thuốc Tabracef 125 hiệu quả
Tabracef 125 được sử dụng theo đường uống.
Hòa tan bột với một lượng nước vừa đủ, khuấy đều rồi uống.
Thời điểm uống thuốc: Sau bữa ăn và cách xa các thuốc kháng acid và chế phẩm chứa Sắt ít nhất 2 tiếng.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Tabracef 125.
Tiền sử quá mẫn với kháng sinh có nhân cephem khác.
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Buồn nôn, chóng mặt, táo bón, thiếu vitamin K, nhức đầu, rối loạn dạ dày, giảm bạch cầu, tăng men gan,…
Rất hiếm gặp: viêm phổi kẽ, viêm ruột, phản ứng quá mẫn.
Thông báo với bác sĩ tất cả những phản ứng không mong muốn bạn gặp phải trong quá trình điều trị.
6 Tương tác
Thuốc trung hòa acid dịch vị, chế phẩm chứa sắt: Ảnh hưởng đến sự hấp thu của cefdinir.
Probenecid: Ức chế sự bài tiết của cefdinir qua thận.
Có thể gây dương tính giả khi thử Glucose niệu bằng dung dịch thuốc thử Benedict.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo với người bệnh những phản ứng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Không sử dụng thuốc quá liều lượng khuyến cáo.
Việc lạm dụng kháng sinh có thể gây nên tình trạng tăng sinh các chủng vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.
Không sử dụng khi gói bột thuốc bị ẩm hoặc có màu sắc bất thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Tabracef 125 cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, đau thượng vị, co giật,…
Xử trí: Lọc máu, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ cho người bệnh.
7.4 Bảo quản
Tabracef 125 được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng, tránh nắng, dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-27647-17
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA
Đóng gói: Hộp 10 gói
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.